Từ điển Thiều Chửu
羯 - yết
① Con dê đã thiến rồi. ||② Giống Yết. Một chi rợ Hung Nô 匈奴 vào ở xứ Yết Thất, vì thế gọi là giống Yết.

Từ điển Trần Văn Chánh
羯 - yết
① Như 羯羊; ② 【羯 羊】yết dương [jiéyáng] Dê (đực đã) thiến; ③ [Jié] Giống người Yết (một chi của chủng tộc Hung Nô).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
羯 - kiết
Con dê đực đã bị thiến.